Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7804.

261. HỒ ĐẠI LỄ
    Global success / Hồ Đại Lễ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- GD
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

262. HUỲNH THANH TẤN, TRẦN THỊ THÙY DUNG
    Unit 17 Our toys - lesson 2 -Tiếng Anh 3/ Huỳnh Thanh Tấn: biên soạn; TH Tam Phước 1.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

263. NGUYỄN THỊ HÀ MY, TRỊNH THỊ NGA
    Revision 3 (Unit 4 and Unit 5)/ Nguyễn Thị Hà My, Trịnh Thị Nga: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

264. VÕ QUỐC HÙNG
    Unit 4 My Neighbourhood/ Võ Quốc Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

265. NGUYỄN THỊ HÀ MY, LÊ THỊ HƯƠNG GIANG
    Unit 1: New school - Lesson 7a/ Nguyễn Thị Hà My, Lê Thị Hương Giang: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

266. NGUYỄN THỊ HÀ MY, PHẠM THUÝ AN
    Unit 1: New school - Lesson 6/ Nguyễn Thị Hà My, Phạm Thuý An: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

267. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Staying healthy - Lesson 6/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

268. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Staying healthy - Lesson 5b: SGK trang 117/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

269. PHAN THỊ THU THUỶ
    Unit 9 Lesson 1.1/ Phan Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

270. VÕ LÊ XUÂN DIỄM
    Unit 8-lesson 1.1/ Võ Lê Xuân Diễm: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

271. NGUYỄN HOÀI TUẤN
    Unit 8 - Lesson 2.2/ Nguyễn Hoài Tuấn: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

272. NGUYỄN XUÂN THI
    Unit 8- Lesson 3.1/ Nguyễn Xuân Thi: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

273. NGUYỄN MAI LINH
    Unit 8- Lesson 3.1/ Nguyễn Mai Linh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

274. NGUYỄN BÙI THÙY LINH
    Unit 8- Lesson 1.1/ Nguyễn Bùi Thùy Linh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

275. NGUYỄN HOÀI NHẬT THƠ
    Unit 10 - Lesson 1.2/ Nguyễn Hoài Nhật Thơ: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

276. NGUYỄN THỊ HỒNG MINH
    Unit 8-Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Hồng Minh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

277. BÙI THỊ HOÀNG MAI
    Unit 6 - Lesson 3.2/ Bùi Thị Hoàng Mai: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

278. TRẦN NGỌC TUYẾT
    Unit 6 - Lesson 2.3/ Trần Ngọc Tuyết: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

279. NGUYỄN HÀ VỸ LINH
    Lesson 2.1/ Nguyễn Hà Vỹ Linh: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

280. LÊ THỊ THANH NGA
    Unit 11: FAMILY TIME: Lesson 3 - Period 6/ Lê Thị Thanh Nga: biên soạn; Tiểu học Phổ Cường.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |