1 | TK.00092 | Trần Mạnh Thường | Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - Đại tướng của nhân dân của hoà bình/ Trần Mạnh Tường | Văn hoá Thông tin | 2011 |
2 | TK.00096 | Nguyễn Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
3 | TK.00097 | Nguyễn Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
4 | TK.00098 | Nguyễn Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
5 | TK.00099 | Nguyễn Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
6 | TK.00100 | Nguyễn Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
7 | TK.00103 | Nguyễn Nghị, Cao Tự Thanh | Những điều cần biết về lịch sử Việt Nam: Sách đọc thêm cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9/ Nguyễn Nghị, Cao Tự Thanh | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
8 | TK.00104 | Nguyễn Nghị, Cao Tự Thanh | Những điều cần biết về lịch sử Việt Nam: Sách đọc thêm cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9/ Nguyễn Nghị, Cao Tự Thanh | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
9 | TK.00105 | | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.1 | Khoa học xã hội | 2009 |
10 | TK.00106 | | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2009 |
11 | TK.00107 | | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2009 |
12 | TK.00108 | | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.2 | Khoa học xã hội | 2009 |
13 | TK.00109 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
14 | TK.00110 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.3 | Khoa học xã hội | 2014 |
15 | TK.00111 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
16 | TK.00112 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.4 | Khoa học xã hội | 2014 |
17 | TK.00113 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
18 | TK.00114 | Kiều Thu Hoạch | Truyền thuyết dân gian người Việt/ B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. Q.5 | Khoa học xã hội | 2014 |
19 | TK.00115 | Đinh Công Vỹ | Nhà sử học Lê Quý Đôn/ Đinh Công Vỹ | Văn hoá Thông tin | 2012 |
20 | TK.00196 | Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử/ Nguyễn Văn Lùng biên soạn | Thanh niên | 2006 |
21 | TK.00197 | Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử/ Nguyễn Văn Lùng biên soạn | Thanh niên | 2006 |
22 | TK.00198 | Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử/ Nguyễn Văn Lùng biên soạn | Thanh niên | 2006 |
23 | TK.00199 | Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử/ Nguyễn Văn Lùng biên soạn | Thanh niên | 2006 |
24 | TK.00240 | Nguyễn Văn Lùng | Những năm tháng và sự kiện lịch sử/ Nguyễn Văn Lùng b.s | Thanh niên | 2006 |
25 | TK.00255 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam qua các Đại hội và hội nghị trung ương 1930-2002/ Nguyễn Trọng Phúc | Lao động | 2003 |
26 | TK.00256 | Nhóm nhân văn trẻ | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Trẻ | 2006 |
27 | TK.00257 | Nhóm nhân văn trẻ | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Trẻ | 2006 |
28 | TK.00258 | Nhóm nhân văn trẻ | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Trẻ | 2006 |
29 | TK.00259 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Cẩm Mỹ: 1930-2010 | Đồng Nai | 2013 |
30 | TK.00260 | Hội khoa học lịch sử Việt Nam | Lược sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam/ Vũ Minh Giang | Thế giới | 2008 |
31 | TK.00261 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2005 |
32 | TK.00262 | Đinh Công Tâm | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX/ Đinh Công Tâm s.t., b.s. | Trẻ | 2006 |
33 | TK.00268 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2006 |
34 | TK.00269 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2006 |
35 | TK.00270 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2006 |
36 | TK.00271 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2006 |
37 | TK.00272 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2006 |
38 | TK.00273 | Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần: Tiểu thuyết lịch sử/ Phạm Minh Thảo | Từ điển bách khoa | 2006 |
39 | TK.00281 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2006 |
40 | TK.00282 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2006 |
41 | TK.00283 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2006 |
42 | TK.00284 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2006 |
43 | TK.00285 | | Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh Niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2006 |
44 | TK.01093 | TRẦN XUÂN ĐỀ | Lịch sử văn học Trung Quốc: Về những tác phẩm và tác giả tiêu biểu/ Trần Xuân Đề | Giáo dục | 2003 |
45 | TK.01094 | TRẦN XUÂN ĐỀ | Lịch sử văn học Trung Quốc: Về những tác phẩm và tác giả tiêu biểu/ Trần Xuân Đề | Giáo dục | 2003 |
46 | TK.01095 | TRẦN XUÂN ĐỀ | Lịch sử văn học Trung Quốc: Về những tác phẩm và tác giả tiêu biểu/ Trần Xuân Đề | Giáo dục | 2003 |
47 | TK.01143 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp: Tập 2: Clovis, Charlemagne, Jêann Darc/ Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng. T.2 | Giáo dục | 1998 |
48 | TK.01444 | | Kiến thức Lịch sử 6: Sách tham khảo/ NGUYỄN TIẾN THĂNG | Thanh niên | 2006 |
49 | TK.01445 | | Kiến thức Lịch sử 6: Sách tham khảo/ NGUYỄN TIẾN THĂNG | Thanh niên | 2006 |
50 | TK.01446 | | Kiến thức Lịch sử 6: Sách tham khảo/ NGUYỄN TIẾN THĂNG | Thanh niên | 2006 |
51 | TK.01447 | | Kiến thức Lịch sử 6: Sách tham khảo/ NGUYỄN TIẾN THĂNG | Thanh niên | 2006 |
52 | TK.01456 | | Kiến thức lịch sử 9: Sách tham khảo/ B.s.: Nguyễn Đình Lễ (ch.b.), Phan Ngọc Liên, Bùi Thị Thu Hà.. | Thanh niên | 2006 |
53 | TK.01457 | | Kiến thức lịch sử 9: Sách tham khảo/ B.s.: Nguyễn Đình Lễ (ch.b.), Phan Ngọc Liên, Bùi Thị Thu Hà.. | Thanh niên | 2006 |
54 | TK.01458 | | Kiến thức lịch sử 9: Sách tham khảo/ B.s.: Nguyễn Đình Lễ (ch.b.), Phan Ngọc Liên, Bùi Thị Thu Hà.. | Thanh niên | 2006 |
55 | TK.01514 | Hoàng Minh Phương | Điện Biên Phủ những trang vàng lịch sử/ Hoàng Minh Phương | rẻ | 2004 |
56 | TK.01763 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát sách giáo khoa Kết nối/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
57 | TK.01764 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát sách giáo khoa Kết nối/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
58 | TK.01765 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát sách giáo khoa Kết nối/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
59 | TK.01772 | Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi Lịch sử 7: Tự luận, trắc nghiệm: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
60 | TK.01773 | Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi Lịch sử 7: Tự luận, trắc nghiệm: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
61 | TK.01774 | Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi Lịch sử 7: Tự luận, trắc nghiệm: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
62 | TK.01778 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 7: Theo chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
63 | TK.01779 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 7: Theo chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
64 | TK.01780 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 7: Theo chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
65 | TK.01796 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
66 | TK.01797 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
67 | TK.01798 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
68 | TK.01811 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
69 | TK.01812 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
70 | TK.01813 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
71 | TK.01823 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
72 | TK.01824 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
73 | TK.01825 | Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
74 | TK.01826 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lới câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
75 | TK.01827 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lới câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
76 | TK.01828 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lới câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
77 | TK.01865 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
78 | TK.01866 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
79 | TK.01867 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |