1 | TK.01620 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2 | TK.01621 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3 | TK.01622 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
4 | TK.01623 | Cao Cự Giác | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 6: Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Cao Xuân Quảng, Đồng Viết Tạo, Trần Huyền Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
5 | TK.01624 | Cao Cự Giác | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 6: Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Cao Xuân Quảng, Đồng Viết Tạo, Trần Huyền Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
6 | TK.01625 | Cao Cự Giác | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 6: Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Cao Xuân Quảng, Đồng Viết Tạo, Trần Huyền Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
7 | TK.01626 | Trương Ngọc Thời | Bồi dưỡng Học sinh Giỏi Lịch sữ 6: Theo Chương trình GDPT mới môn Lịch sử - Địa Lí (cấp Trung học cơ sở)/ Trần Quốc Bình | Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
8 | TK.01627 | Trương Ngọc Thời | Bồi dưỡng Học sinh Giỏi Lịch sữ 6: Theo Chương trình GDPT mới môn Lịch sử - Địa Lí (cấp Trung học cơ sở)/ Trần Quốc Bình | Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
9 | TK.01628 | Trương Ngọc Thời | Bồi dưỡng Học sinh Giỏi Lịch sữ 6: Theo Chương trình GDPT mới môn Lịch sử - Địa Lí (cấp Trung học cơ sở)/ Trần Quốc Bình | Nhà xuất bản Đại Học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
10 | TK.01629 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
11 | TK.01630 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
12 | TK.01631 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
13 | TK.01632 | Nguyễn Đức Vũ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
14 | TK.01633 | Nguyễn Đức Vũ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
15 | TK.01634 | Nguyễn Đức Vũ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
16 | TK.01635 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2 | Dân trí | 2024 |
17 | TK.01636 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2 | Dân trí | 2024 |
18 | TK.01637 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2 | Dân trí | 2024 |
19 | TK.01638 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.1 | Dân trí | 2024 |
20 | TK.01639 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.1 | Dân trí | 2024 |
21 | TK.01640 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.1 | Dân trí | 2024 |
22 | TK.01641 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt toán 6/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Quang Hanh. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | TK.01642 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt toán 6/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Quang Hanh. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | TK.01643 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt toán 6/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Quang Hanh. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | TK.01647 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt ngữ văn 6/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | TK.01648 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt ngữ văn 6/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | TK.01649 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt ngữ văn 6/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | TK.01653 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 6: Có đáp án/ Hằng Nguyễn, Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
29 | TK.01654 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 6: Có đáp án/ Hằng Nguyễn, Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
30 | TK.01655 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 6: Có đáp án/ Hằng Nguyễn, Đại Lợi. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
31 | TK.01656 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 6: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
32 | TK.01657 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 6: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
33 | TK.01658 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 6: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
34 | TK.01659 | Nguyễn Thu Hà | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Trần Thuý Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thị Thu Hương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | TK.01660 | Nguyễn Thu Hà | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Trần Thuý Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thị Thu Hương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | TK.01661 | Nguyễn Thu Hà | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Trần Thuý Hằng, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thị Thu Hương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | TK.01662 | Hoàng Thị Đào | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 6/ Hoàng Thị Đào, Trần Thuý Hằng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | TK.01663 | Hoàng Thị Đào | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 6/ Hoàng Thị Đào, Trần Thuý Hằng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | TK.01664 | Hoàng Thị Đào | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 6/ Hoàng Thị Đào, Trần Thuý Hằng, Vũ Thị Minh Tuyến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | TK.01665 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | TK.01666 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | TK.01667 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | TK.01668 | Đinh Ngọc Bảo | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2021 |
44 | TK.01669 | Đinh Ngọc Bảo | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2021 |
45 | TK.01670 | Đinh Ngọc Bảo | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2021 |
46 | TK.01671 | Nguyễn Xuân Nam | Giải bài tập và học tốt Toán 6: Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Xuân Nam. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
47 | TK.01672 | Nguyễn Xuân Nam | Giải bài tập và học tốt Toán 6: Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Xuân Nam. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
48 | TK.01673 | Nguyễn Xuân Nam | Giải bài tập và học tốt Toán 6: Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Xuân Nam. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
49 | TK.01674 | Nguyễn Xuân Nam | Giải bài tập và học tốt Toán 6: Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Xuân Nam. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
50 | TK.01675 | Nguyễn Xuân Nam | Giải bài tập và học tốt Toán 6: Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Xuân Nam. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
51 | TK.01676 | Nguyễn Xuân Nam | Giải bài tập và học tốt Toán 6: Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Xuân Nam. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
52 | TK.01677 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
53 | TK.01678 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
54 | TK.01679 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
55 | TK.01680 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - CT/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
56 | TK.01681 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - CT/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
57 | TK.01682 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 - CT/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
58 | TK.01683 | Bùi Văn Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 6/ Bùi Văn Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Anh, Thái Vân Anh, Đỗ Thị Lan Anh | Hà Nội | 2024 |
59 | TK.01684 | Bùi Văn Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 6/ Bùi Văn Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Anh, Thái Vân Anh, Đỗ Thị Lan Anh | Hà Nội | 2024 |
60 | TK.01685 | Bùi Văn Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 6/ Bùi Văn Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Anh, Thái Vân Anh, Đỗ Thị Lan Anh | Hà Nội | 2024 |
61 | TK.01686 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7: Nghe, nói, đọc, viết: Có đáp án: Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
62 | TK.01687 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7: Nghe, nói, đọc, viết: Có đáp án: Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
63 | TK.01688 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7: Nghe, nói, đọc, viết: Có đáp án: Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
64 | TK.01689 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7: Nghe, nói, đọc, viết: Có đáp án: Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
65 | TK.01690 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7: Nghe, nói, đọc, viết: Có đáp án: Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
66 | TK.01691 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7: Nghe, nói, đọc, viết: Có đáp án: Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
67 | TK.01692 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
68 | TK.01693 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
69 | TK.01694 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
70 | TK.01695 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
71 | TK.01696 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
72 | TK.01697 | Đại Lợi | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 8: Có đáp án/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
73 | TK.01698 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 8 - CT. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
74 | TK.01699 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 8 - CT. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
75 | TK.01700 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 8 - CT. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
76 | TK.01701 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Nguyễn Thị Hoài Dung, .... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
77 | TK.01702 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Nguyễn Thị Hoài Dung, .... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
78 | TK.01703 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Nguyễn Thị Hoài Dung, .... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
79 | TK.01704 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 8/ Lê Thị Ngọc Anh (ch.b.), Hồ Trần Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Hoài Phương, Lê Khánh Tùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | TK.01705 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 8/ Lê Thị Ngọc Anh (ch.b.), Hồ Trần Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Hoài Phương, Lê Khánh Tùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | TK.01706 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 8/ Lê Thị Ngọc Anh (ch.b.), Hồ Trần Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Hoài Phương, Lê Khánh Tùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | TK.01707 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 8/ Lê Thị Ngọc Anh (ch.b.), Hồ Trần Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Hoài Phương, Lê Khánh Tùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | TK.01708 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 8/ Lê Thị Ngọc Anh (ch.b.), Hồ Trần Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Hoài Phương, Lê Khánh Tùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | TK.01709 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 8/ Lê Thị Ngọc Anh (ch.b.), Hồ Trần Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Hoài Phương, Lê Khánh Tùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | TK.01710 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.1 | Dân trí | 2023 |
86 | TK.01711 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.1 | Dân trí | 2023 |
87 | TK.01712 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.2 | Dân trí | 2022 |
88 | TK.01713 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.2 | Dân trí | 2022 |
89 | TK.01714 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.2 | Dân trí | 2022 |
90 | TK.01715 | Nguyễn Đức Tấn | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
91 | TK.01716 | Nguyễn Đức Tấn | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
92 | TK.01717 | Nguyễn Đức Tấn | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
93 | TK.01718 | Nguyễn Đức Tấn | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
94 | TK.01719 | Nguyễn Đức Tấn | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
95 | TK.01720 | Nguyễn Đức Tấn | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
96 | TK.01721 | Nguyễn Thu Hà | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | TK.01722 | Nguyễn Thu Hà | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | TK.01723 | Nguyễn Thu Hà | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | TK.01724 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 8/ Huỳnh Ngọc Thanh, Lê Hoàng Thanh, Vũ Mai Trang, Vũ Nhân Khánh, Mã trường Vinh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | TK.01725 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 8/ Huỳnh Ngọc Thanh, Lê Hoàng Thanh, Vũ Mai Trang, Vũ Nhân Khánh, Mã trường Vinh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | TK.01726 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 8/ Huỳnh Ngọc Thanh, Lê Hoàng Thanh, Vũ Mai Trang, Vũ Nhân Khánh, Mã trường Vinh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | TK.01727 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 8/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | TK.01728 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 8/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | TK.01729 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 8/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | TK.01730 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.1 | Dân trí | 2023 |
106 | TK.01731 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.1 | Dân trí | 2023 |
107 | TK.01732 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.1 | Dân trí | 2023 |
108 | TK.01733 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2 | Dân trí | 2023 |
109 | TK.01734 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2 | Dân trí | 2023 |
110 | TK.01735 | Lê Xuân Soan | Những bài làm văn mẫu lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2 | Dân trí | 2023 |
111 | TK.01736 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Lưu, Nguyệt Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | TK.01737 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Lưu, Nguyệt Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | TK.01738 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Lưu, Nguyệt Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | TK.01739 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Lưu, Nguyệt Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | TK.01740 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Lưu, Nguyệt Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | TK.01741 | Lê Thị Ngọc Anh | Để học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Lưu, Nguyệt Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | TK.01742 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 7/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh...nT.2. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | TK.01743 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 7/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh...nT.2. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | TK.01744 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 7/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh...nT.2. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | TK.01745 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 7/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | TK.01746 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 7/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | TK.01747 | Huỳnh Ngọc Thanh | Để học tốt Toán 7/ Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Vũ Nhân Khánh, Lê Hoàng Thanh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | TK.01916 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.1 | Dân trí | 2023 |