DANH MỤC TỪ ĐIỂN

1TK.00080Phan Văn CácTừ điển Hán - Việt: = 汉越词典/ Phan Văn CácThành phố Hồ Chí Minh2022
2TK.00081Nguyễn Như ýTừ điển tiếng Việt thông dụng: = 汉越词典/ Nguyễn Như ý (ch.b), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục1996
3TK.00083Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu...Trung tâm từ điển học, Đà Nẵng2003
4TK.00084Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều LụcTừ điển Hán Việt hiện đại/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều LụcKhoa học xã hội2001
5TK.00089Lê Đình HàTừ điển lịch sử dùng cho học sinh sinh viên/ Lê Đình Hà: Chủ biên; Lê MinhGiáo dục Việt Nam2010
6TK.00831Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
7TK.00832Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
8TK.00833Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
9TK.00834Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
10TK.00835Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
11TK.00836Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
12TK.00837Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
13TK.00838Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
14TK.00839Đinh Xuân LâmTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân LâmGiáo dục2000
15TK.00933X.M.NikolxkiTừ điển bách khoa phổ thông toán học/ X.M.Nikolxki (ch.b);Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng, Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch). T.1Giáo dục2000
16TK.00934X.M.NikolxkiTừ điển bách khoa phổ thông toán học/ X.M.Nikolxki (ch.b);Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng, Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch). T.1Giáo dục2000
17TK.00935X.M.NikolxkiTừ điển bách khoa phổ thông toán học/ X.M.Nikolxki (ch.b);Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng, Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch). T.1Giáo dục2000
18TK.00936X.M.NikolxkiTừ điển bách khoa phổ thông toán học/ X.M.Nikolxki (ch.b);Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng, Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch). T.1Giáo dục2000
19TK.00937X.M.NikolxkiTừ điển bách khoa phổ thông toán học/ X.M.Nikolxki (ch.b);Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng, Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch). T.1Giáo dục2000
20TK.00938X.M.NikolxkiTừ điển bách khoa phổ thông toán học/ X.M.Nikolxki (ch.b);Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng, Trần Văn Hạo, Lê Thiên Hương (dịch). T.1Giáo dục2000